Thực đơn
Romain Habran Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | |
Paris Saint-Germain II | 2011–12 | CFA | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | ||
2012–13 | 22 | 4 | — | — | — | 22 | 4 | ||||
2016–17 | 9 | 2 | — | — | — | 9 | 2 | ||||
2017–18 | National 2 | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
Tổng | 34 | 6 | — | — | — | 34 | 6 | ||||
Sochaux (mượn) | 2014–15 | Ligue 2 | 23 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 24 | 2 |
Sochaux II (mượn) | 2014–15 | CFA | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | ||
Laval (mượn) | 2015–16 | Ligue 2 | 26 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 30 | 0 |
Laval II (mượn) | 2015–16 | CFA 2 | 3 | 1 | — | — | — | 3 | 1 | ||
Boulogne (mượn) | 2016–17 | National | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 13 | 1 |
Antwerp | 2017–18 | First Division A | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 101 | 10 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 106 | 10 |
Thực đơn
Romain Habran Thống kê sự nghiệpLiên quan
Romain Gary Romain Saïss Romain Rolland Romain Habran Romainville Romain, Doubs Romain-aux-Bois Romain, Jura Romain, Meurthe-et-Moselle Romain, MarneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Romain Habran http://sporza.be/permalink/1.3124060 http://www.stade-lavallois.com/le-club/actualite/l... http://www.fff.fr/equipes-de-france/tous-les-joueu... https://int.soccerway.com/matches/2014/08/02/franc... https://int.soccerway.com/players/romain-habran/24... https://uk.soccerway.com/players/romain-habran/246...