Thống kê sự nghiệp Romain Habran

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 20 tháng 12 năm 2017[5]
Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộMùa giảiGiải vô địchCúp quốc giaCúp Liên đoànKhácTổng
Hạng đấuTrậnBàn thắngTrậnBàn thắngTrậnBàn thắngTrậnBàn thắngTrậnBàn thắng
Paris Saint-Germain II2011–12CFA1010
2012–13224224
2016–179292
2017–18National 22020
Tổng346346
Sochaux (mượn)2014–15Ligue 22320010242
Sochaux II (mượn)2014–15CFA2020
Laval (mượn)2015–16Ligue 22602020300
Laval II (mượn)2015–16CFA 23131
Boulogne (mượn)2016–17National1310000131
Antwerp2017–18First Division A00000000
Tổng cộng sự nghiệp1011020300010610